VMI Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Industrial Minerals International Joint Stock Company
Số VILAS:
1231
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm VMI | |||
| Laboratory: | VMI Laboratory | |||
| Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng chất Công nghiệp Việt Nam | |||
| Organization: | Vietnam Industrial Minerals International Joint Stock Company | |||
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | |||
| Field of testing: | Civil engineering | |||
| Người quản lý: Laboratory manager | Phạm Thị Thu Hà | |||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
| TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | ||
|
|
Phạm Thị Thu Hà | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
|
|
Phạm Minh Nghĩa | |||
| Số hiệu/ Code: | VILAS 1231 | |
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 08/08/2025 | |
| Địa chỉ/ Address: | Khu công nghiệp Phía Nam, Xã Văn Tiến, Tp Yên Bái, Tỉnh Yên Bái Southern Industrial Zone, Van Tien Commune, Yen Bai city, Yen Bai province | |
| Địa điểm/Location: | Khu công nghiệp Phía Nam, Xã Văn Tiến, Tp Yên Bái, Tỉnh Yên Bái Southern Industrial Zone, Van Tien Commune, Yen Bai city, Yen Bai province | |
| Điện thoại/ Tel: | 0972 521 559 | Fax: 02033 935 751 |
| E-mail: | vmiyenbai@gmail.com | Website: www.vietnamminerals.com |
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| 1 | Khoáng sản bột đá CaCO3 Stone meterial CaCO3 | Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle size distribution | (0,1 ~ 1000) µm | VMI.QT-01 : 2021 |
| 2 | Xác định độ trắng Determination of whiteness | Đến/ to 100 % | VMI.QT-02 : 2021 |
Ngày hiệu lực:
08/08/2025
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Phía Nam, Xã Văn Tiến, Tp Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức:
1231

Nộp đơn đăng ký



