Phòng kiểm nghiệm Tân Bình
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH TM-SX Tân Bình
Số VILAS:
879
Tỉnh/Thành phố:
Tây Ninh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm Tân Bình |
| Laboratory: | Tan Binh Laboratory |
| Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH TM-SX Tân Bình |
| Organization: | Tan Binh Production and Trading co.ltd |
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
| Field of testing: | Mechanical, Chemical |
| Người phụ trách/Representative: Lê Minh Trí | |
| Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |
| TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
|
Lê Minh Trí | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
|
Đặng Tuấn Lực |
| Điện thoại/ Tel: 0967557557 | |
| E-mail: lmtri557@gmail.com |
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| 1. | Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,001 ~ 5) % | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| 2. | Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,01 ~ 5) % | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| 3. | Xác định chỉ số màu Determination of colour index | 1 ~ 16 | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| 4. | Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A | (0,01 ~ 5) % | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| 5. | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,01 ~ 10) % | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| 6. | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method | đến /to 100 | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| 7. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (1 ~ 99) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| 8. | Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity | đến /to 100 | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
Ngày hiệu lực:
22/03/2025
Địa điểm công nhận:
Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ ba, Tháng 8 6, 2024
Số thứ tự tổ chức:
879

Nộp đơn đăng ký




