The Laboratory
Đơn vị chủ quản:
An Duong TLT Co., LTD
Số VILAS:
1232
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Mechanical
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử Nghiệm | |||
| Laboratory: | The Laboratory | |||
| Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH An Dương TLT | |||
| Organization: | An Duong TLT Co., LTD | |||
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
| Field of testing: | Mechanical | |||
| Người quản lý: Laboratory manager | Nông Ngọc Bính | |||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
| TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | ||
|
|
Nông Ngọc Bính | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
| Số hiệu/ Code: | VILAS 1232 | |
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 30/09/2025 | |
| Địa chỉ/ Address: | Tổ 2, phường Yên Thịnh, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái | |
| Địa điểm/Location: | Tổ 2, phường Yên Thịnh, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái | |
| Điện thoại/ Tel: | 0912.408.986 | |
| E-mail: | anduongtlt@gmail.com | |
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| 1 | Bột đá trắng White stone powder | Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy khô Determination of Total moisture content Dry method | - | QTPT-01:2022 |
| 2 | Xác định hàm lượng qua sàng Determination of 125µm sive residieve content | - | QTPT-02:2022 | |
| 3 | Xác định độ trắng Sử dụng máy đo độ trắng WSB_L Determination of whiteness Using WSB_L machine | - | QTPT-03:2022 |
Ngày hiệu lực:
30/09/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 2, phường Yên Thịnh, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức:
1232

Nộp đơn đăng ký



