Quality management Department
Đơn vị chủ quản:
VISSAI Ninh Binh Joint Stock Company
Số VILAS:
846
Tỉnh/Thành phố:
Ninh Bình
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
| Laboratory: | Quality management Department | ||||
| Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần VISSAI Ninh Bình | ||||
| Organization: | VISSAI Ninh Binh Joint Stock Company | ||||
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | ||||
| Field of testing: | Civil Engineering | ||||
| Người quản lý/ Laboratory management: Đinh Xuân Tôn | |||||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
| TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
|
Đinh Xuân Tôn | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
|
Phạm Văn Thoan | ||||
|
|
Phan Thị Thu Thủy | ||||
| Số hiệu/ Code: VILAS 846 | |
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/07/2025 | |
| Địa chỉ/ Address: Lô C7, cụm công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình Lot C7, Gian Khau Industrial Zone, Gia Vien District, Ninh Binh Province | |
| Địa điểm/Location: Lô C7, cụm công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình Lot C7, Gian Khau Industrial Zone, Gia Vien District, Ninh Binh Province | |
| Tel: 0229 3650166 | Fax: 0229365355 |
| E-mail: vissai@vissaigroup.com | Website: www.vissaigroup.com |
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods | ||||
| 1. | Clanhke Clinker | Xác định hàm lượng CaO Determination of Calcium oxide content | (0,1 ~ 70) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | ||||
| 2. | Xác định hàm lượng SiO2 Determination of Silicon dioxide content | (0,1 ~ 50) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 3. | Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Ferric oxide content | (0,1 ~ 20) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 4. | Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Aluminum oxide content | (0,1 ~ 20) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 5. | Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur trioxide content | (0,1 ~ 5) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 6. | Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of free lime F-CaO | (0,1 ~ 5) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 7. | Xác định hàm lượng MgO Determination of Magnesium oxide content | (0,1 ~ 5) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 8. | Xác định hàm lượng Cr VI Determination of Chromium VI content | (0,001 ~ 6) ppm | EN 196-10:2016 | |||||
| 9. | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | (0,1 ~ 20) % | EN 196-2:2013 ASTM C114:18 TCVN 141:2008 | |||||
| 10. | Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | (0,1 ~ 20) % | EN 196-2:2013 ASTM C114:2018 TCVN 141:2008 | |||||
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods | ||||
| 11. | Xi măng Cement | Xác định cường độ Determination of strength | (5 ~ 140) kN | EN 196-1:2016 ASTM C109/C109M-21 TCVN 6016:2011 GB/T 17671-1999 | ||||
| 12. | Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness | ≤ 10 mm | EN 196-3:2016 TCVN 6017:2015 | |||||
| 13. | Xác định độ mịn theo Blain Determination of fineness: Blaine | (2 600 ~ 5 000) cm2/g | EN 196-6:2018 ASTM C204-18e1 TCVN 4030:2003 | |||||
| 14. | Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of mortar | (1 ~ 22) % | ASTM C185-20 | |||||
| 15. | Xác định độ đông cứng sớm của hồ xi măng Determination of early stiffening of hydraulic cement | > 50 % | ASTM C451-19 | |||||
| 16. | Xác định thời gian đông kết Determination of time of setting | (45 ~ 375) phút/ minutes | EN 196-3:2016 ASTM C191-21 TCVN 6017:2015 GB/T 1346 - 2011 | |||||
| 17. | Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | (0,01 ~ 0,79) % | ASTM C151/C151M-18 TCVN 8877:2011 | |||||
| 18. | Xác định hàm lượng CaO Determination of Calcium oxide content | (0,1 ~ 70) % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| 19. | Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur trioxide content | < 3,5 % | ASTM C114-18 EN 196-2:2013 TCVN 141:2008 | |||||
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods | ||||
| 20. | Xi măng Cement | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | (0,1 ~ 20) % | EN 196-2:2013 ASTM C114:2018 TCVN 141:2008 GB/T 176-2017 | ||||
| 21. | Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | (0,1 ~ 20) % | EN 196-2:2013 ASTM C114:2018 TCVN 141:2008 GB/T 176-2017 | |||||
Ngày hiệu lực:
05/07/2025
Địa điểm công nhận:
Lô C7, cụm công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức:
846

Nộp đơn đăng ký



