Verification and Calibration Department
Đơn vị chủ quản:
Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center
Số VILAS:
1454
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm định - Hiệu chuẩn | ||||||
| Laboratory: | Verification and Calibration Department | ||||||
| Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | ||||||
| Organization: | Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center | ||||||
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||||
| Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||||
| Người quản lý/ Laboratory manager: | Trương Ngọc Hòa | ||||||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
| TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
|
Nguyễn Thành Phương | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All Accredited Calibrations | |||||
|
|
Nguyễn An Thịnh | ||||||
|
|
Trương Ngọc Hòa | ||||||
|
|
Trần Quốc Tuấn | Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực Nhiệt/ Khối lượng Accredited Calibrations of Temperature and Mass | |||||
| Số hiệu/ Code: VILAS 1454 | |||||||
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/ 8/ 2025 | |||||||
| Địa chỉ/ Address: Số 173-175 Phan Bội Châu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No. 173-175 Phan Boi Chau, Quy Nhon city, Binh Dinh province | |||||||
| Địa điểm/Location: Số 01 Bà Triệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No. 01 Ba Trieu, Quy Nhon City, Binh Dinh province | |||||||
| Điện thoại/ Tel: 0256 3822607 | Fax: 0256 3822322 | ||||||
| E-mail: doluong.binhdinh@gmail.com | Website: www.amq.vn | ||||||
| TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)(1)/ Calibration and Measurement Capability (CMC)(1) |
|
|
Áp kế – Chân không kế (x) Pressure – Vacuum gauge | (-1 ~ 1) bar | ĐLVN 76:2001 | 0,0016 bar |
|
|
Áp kế kiểu chỉ thị hiện số và tương tự (x) Pressure gauge with digital or analog indicator | (1 ~ 5) bar | 0,006 bar | |
| (5 ~ 20) bar | 0,026 bar | |||
| (20 ~ 100) bar | 0,19 bar | |||
| (100 ~ 250) bar | 0,28 bar | |||
| (250 ~ 700) bar | 1,4 bar |
| TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)(1)/ Calibration and Measurement Capability (CMC)(1) |
|
|
Tủ sấy, tủ nhiệt (x) Thermal Chamber | Đến/ To 300 oC | QT.17/TTKT-BĐ (2022) | 1 oC |
|
|
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) (x) Chamber for determination biochemical oxygen demand | Đến/ To 50 oC | ĐLVN 127:2003 | 1 oC |
|
|
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer | (-7 ~ 85) oC (10 ~ 99) %RH | QT.19/TTKT-BĐ (2022) | 0,7 oC 2 %RH |
| TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
|
Cân phân tích cấp chính xác 1 (x) Analytical balance class 1 | Đến/ To 50 g | QT.18/TTPT-BĐ (2022) | 0,3 mg |
| (50 ~ 200) g | 0,7 mg | |||
| (200 ~ 500) g | 1 mg | |||
|
|
Cân kỹ thuật cấp chính xác 2 (x) Technical balance class 2 | Đến/ To 50 g | QT.18/TTPT-BĐ (2022) | 1 mg |
| (50 ~ 200) g | 10 mg | |||
| (200 ~ 1 000) g | 20 mg | |||
| (1 000 ~ 5 000) g | 40 mg | |||
| (5 000 ~ 10 000) g | 80 mg | |||
|
|
Quả cân chuẩn F1 Mass standard F1 | 1 mg ~ 200 g | QT.22/TTPT-BĐ (2022) (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 286:2015) | Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo (See matrix of uncertainty in attached file) |
|
|
Quả cân chuẩn F2 Mass standard F2 | 1 mg ~ 200 g | ||
|
|
Quả cân chuẩn M1 Mass standard M1 | 1 mg ~ 20 kg |
| Khối lượng danh nghĩa Nominal value | Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty | ||
| F1 | F2 | M1 | |
| 20 kg | --- | --- | 330 |
| 10 kg | --- | --- | 170 |
| 5 kg | --- | --- | 83 |
| 2 kg | --- | --- | 33 |
| 1 kg | --- | --- | 17 |
| 500 g | --- | --- | 8,3 |
| 200 g | 0,33 | 1,0 | 3,3 |
| 100 g | 0,17 | 0,53 | 1,7 |
| 50 g | 0,10 | 0,33 | 1,0 |
| 20 g | 0,083 | 0,27 | 0,83 |
| 10 g | 0,067 | 0,20 | 0,67 |
| 5 g | 0,053 | 0,17 | 0,53 |
| 2 g | 0,040 | 0,13 | 0,40 |
| 1 g | 0,033 | 0,10 | 0,33 |
| 500 mg | 0,027 | 0,083 | 0,27 |
| 200 mg | 0,020 | 0,067 | 0,20 |
| 100 mg | 0,017 | 0,053 | 0,17 |
| 50 mg | 0,013 | 0,040 | 0,13 |
| 20 mg | 0,0010 | 0,033 | 0,10 |
| 10 mg | 0,0083 | 0,027 | 0,083 |
| 5 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 |
| 2 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 |
| 1 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 |
Ngày hiệu lực:
19/08/2025
Địa điểm công nhận:
Số 173-175 Phan Bội Châu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
1454

Nộp đơn đăng ký



