Metrological Technology Department
Đơn vị chủ quản:
DBHT Verification Joint Stock Company
Số VILAS:
1218
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kỹ thuật đo lường | ||||
| Laboratory: | Metrological Technology Department | ||||
| Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Kiểm định DBHT | ||||
| Organization: | DBHT Verification Joint Stock Company | ||||
| Lĩnh vực hiệu chuẩn: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||
| Field of calibration: | Measurement - Calibration | ||||
| Người quản lý/ Laboratory manager: | Mai Đức Bình | ||||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
| TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
|
Mai Đức Bình | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||
| Số hiệu/ Code: VILAS 1218 | |
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/07/2025 | |
| Địa chỉ/ Address: Số 46, Lô TT2 Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội No 46, Lot TT2, Van Phu Urban, Phu La Ward, Ha Dong Dist., Hanoi | |
| Địa điểm/Location: Ô 02, lô D47-LK5, khu D Khu đô thị mới Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội No 02, Lot 47-LK5, zone D, Le Trong Tan Urban, Duong Noi Ward, Ha Dong Dist., Hanoi | |
| Điện thoại/ Tel: (+84) 944869899 | |
| E-mail: kiemdinhdbht@gmail.com | Website: www.vias.com.vn |
| TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
|
Cân không tự động cấp chính xác I (Cân phân tích) (x) Non-automatic weighing instruments class I (Analytical balance) | Đến/to 100 g | QTHC KL 01:2022 | 0,2 mg |
| (100~200) g | 0,4 mg | |||
|
|
Cân không tự động cấp chính xác II (Cân kỹ thuật) (x) Non-automatic weighing instruments class II (Technical balance) | Đến/ to 20 g | QTHC KL 01:2022 | 0,03 g |
| (20~100) g | 0,06 g | |||
| (100~200) g | 0,11 g | |||
| (200~500) g | 0,26 g |
| TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
|
Tủ nhiệt (x) Temperture chamber | (-20~0) °C | QTHC N 01:2022 | 0,99 °C |
| (0~50) °C | 0,63 °C | |||
| (50~200) °C | 1,1 °C |
| TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
|
Máy đo quang phổ ngoại tử khả kiến UV/Vis (x) Ultraviolet and visible absorption spectrophotometry | (250~1100) nm | QTHC QH 01:2022 | 0,30 nm |
| Đến/ to 2,0 Abs | 1,0 % |
Ngày hiệu lực:
15/07/2025
Địa điểm công nhận:
Ô 02, lô D47-LK5, khu D Khu đô thị mới Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Tuesday, July 16, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1218

Nộp đơn đăng ký



