Experiment Calibration Laboratory
Đơn vị chủ quản:
PetroVietnam Gas Services Company
Số VILAS:
389
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
Mechanical
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm Hiệu chuẩn | ||||
| Laboratory: | Experiment Calibration Laboratory | ||||
| Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP – Công ty dịch vụ Khí | ||||
| Organization: | PetroVietnam Gas Services Company | ||||
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Điện – Điện tử | ||||
| Field of testing: | Mechanical, Electrical - Electronics | ||||
| Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Năng Hải | |||||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
| TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
|
Lê Diệp Bình | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
|
Hoàng Năng Hải | ||||
|
|
Nguyễn Duy Tùng | ||||
|
|
Nguyễn Văn Khai | ||||
| Số hiệu/ Code: VILAS 389 | |
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/05/2025 | |
| Địa chỉ/ Address: 101 Lê Lợi, phường Thắng Nhì, thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 101 Le Loi street, Thang Nhi ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province | |
| Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Đông Xuyên, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Dong Xuyen Industrial Zone, Ba Ria-Vung Tau Province | |
| Điện thoại/ Tel: 0254 3586 376 Ext 3926 | Fax: 0254 3563 180 |
| E-mail: dvk-lab@pvgas.com.vn | Website: www.pvgas.com.vn |
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
|
Van an toàn Safety Valves | Thử áp suất đóng mở van Measuring set and resetting pressure | < 150 bar | DVK.LAB.TM.11 |
| TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
|
Aptômát điện áp tới 1000 VAC (1500 VDC) Circuit breakers up to 1000VAC (1500VDC) | Thử đặc tính cắt ngắn mạch làm việc danh định Functional testing for shortcircuit protection | 10 A ~ 10 kA (0,1 ~ 9999) s | DVK.LAB.TM.14 |
|
|
Thử tính năng cắt quá tải Functional testing for overload protection | 10 A ~ 10 kA (0,1 ~ 9999) s | ||
|
|
Rơle điện nhiệt Thermal electric relays | Thử đặc tính cắt quá tải Functional testing for overload protection | 10 A ~ 10 kA (0,1 ~ 9999) s | DVK.LAB.TM.18 |
|
|
Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất (x) Measurement of earthing | (0 ~2000) Ω | DVK.LAB.TM.20 TCXDVN 46-2007 TCVN 9385:2012 |
| Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm Hiệu chuẩn | ||||
| Laboratory: | Experiment Calibration Laboratory | ||||
| Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP – Công ty dịch vụ Khí | ||||
| Organization: | PetroVietnam Gas Services Company | ||||
| Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
| Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||
| Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Năng Hải | |||||
| Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
| TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
|
Lê Diệp Bình | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||
|
|
Hoàng Năng Hải | ||||
|
|
Nguyễn Duy Tùng | ||||
|
|
Nguyễn Văn Khai | ||||
| Số hiệu/ Code: VILAS 389 | |
| Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/05/2025 | |
| Địa chỉ/ Address: 101 Lê Lợi, phường Thắng Nhì, thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 101 Le Loi street, Thang Nhi ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province | |
| Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Đông Xuyên, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Dong Xuyen Industrial Zone, Ba Ria-Vung Tau Province | |
| Điện thoại/ Tel: 0254 3586 376 Ext 3926 | Fax: 0254 3563 180 |
| E-mail: dvk-lab@pvgas.com.vn | Website: www.pvgas.com.vn |
| TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
|
|
Đồng hồ áp suất Pressure gauge/Indicator | (-400 ~ 400) mbar | ĐLVN 76:2001 DVK.LAB.TM.21:2019 | 0,19 mbar |
| (0 ~ 2,5) bar | 0,0043 bar | |||
| (-2,5 ~ 5) bar | 0,0043 bar | |||
| (5 ~ 10) bar | 0,0043 bar | |||
| (10 ~ 100) bar | 0,015 % of Rd | |||
| (100 ~ 200) bar | 0,023 bar | |||
| (200 ~ 350) bar | 0,03 bar | |||
| (350 ~ 700) bar | 0,054 bar | |||
| (700 ~ 1 000) bar | 0,11 bar | |||
| (0 ~ 1 000) mbar dif | 0,055 % of Rd | |||
| (1 ~ 118) bar dif | 0,017 % of Rd | |||
|
|
Bộ chuyển đổi áp suất Pressure transducer and transmitter | (-400 ~ 400) mbar | ĐLVN 112:2002 DVK.LAB.TM.22:2019 | 0,30 mbar |
| (0 ~ 2,5) bar | 0,0016 bar | |||
| (2,5 ~ 5) bar | 0,0018 bar | |||
| (5 ~ 10) bar | 0,0021 bar | |||
| (10 ~ 100) bar | 0,027 % of Rd | |||
| (100 ~ 200) bar | 0,04 bar | |||
| (200 ~ 350) bar | 0,054 bar | |||
| (350 ~ 700) bar | 0,095 bar | |||
| (700 ~ 1 000) bar | 0,15 bar | |||
| (0 ~ 1 000) mbar dif | 0,034 % of Rd | |||
| (1 ~ 118) bar dif | 0,035 % of Rd | |||
|
|
Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch | (-400 ~ 400) mbar | ĐLVN 133:2004 | 0,13 mbar |
| (0 ~ 20) bar | 0,0013 bar | |||
| (20 ~ 200) bar | 0,023 bar | |||
| (200 ~ 350) bar | 0,023 bar | |||
| (350 ~ 700) bar | 0,042 bar |
| TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
|
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Analoge Thermometer | (-100 ~ 150) ºC | ĐLVN 138:2004 | 0,06 oC |
| (150 ~ 400) ºC | 0,24 oC | |||
| (400 ~ 650) ºC | 0,36 oC | |||
|
|
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature transducer and transmitter | (-100 ~ 150) ºC | DVK.LAB.TM.12:2021 | 0,07 oC |
| (150 ~ 400) ºC | 0,24 oC | |||
| (400 ~ 650) ºC | 0,36 oC | |||
|
|
Nhiệt kế điện trở nhiệt platin công nghiệp Industrial Platinum resistance - thermometer | (-100 ~ 0) ºC | ĐLVN 125:2003 | 0,08 oC |
| (0 ~ 150) ºC | 0,07 oC | |||
| (150 ~ 400) ºC | 0,25 oC | |||
| (400 ~ 650) ºC | 0,36 oC | |||
|
|
Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermocouples | (-100 ~ 150) ºC | ĐLVN 161:2005 | 0,38 oC |
| (150 ~ 400) ºC | 0,86 oC | |||
| (400 ~ 650) ºC | 1,37 oC | |||
|
|
Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Anologe temperature indicator | (-200 ~ 1200) ºC | ĐLVN 160:2005 | 0,18 oC |
|
|
Thiết bị đặt mức nhiệt độ Temperature switch | (-100 ~ 150) ºC | DVK.LAB.TM.13: 2021 | 0,05 oC |
| (150 ~ 400) ºC | 0,36 oC |
Ngày hiệu lực:
10/05/2025
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Đông Xuyên, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
389

Nộp đơn đăng ký



